| tiếng Việt | vie-000 |
| mất hút | |
| English | eng-000 | lose |
| English | eng-000 | lost |
| русский | rus-000 | затеряться |
| русский | rus-000 | исчезать |
| русский | rus-000 | исчезновение |
| русский | rus-000 | теряться |
| tiếng Việt | vie-000 | biến |
| tiếng Việt | vie-000 | biến mất |
| tiếng Việt | vie-000 | khuất dần |
| tiếng Việt | vie-000 | khuất mất |
| tiếng Việt | vie-000 | không thấy nữa |
| tiếng Việt | vie-000 | lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | mất |
| tiếng Việt | vie-000 | mất biến |
| tiếng Việt | vie-000 | mất tích |
| tiếng Việt | vie-000 | mờ dần |
| tiếng Việt | vie-000 | thất lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu trầm |
