| tiếng Việt | vie-000 |
| triền miên | |
| English | eng-000 | interminable |
| English | eng-000 | lose |
| English | eng-000 | lost |
| français | fra-000 | constant |
| français | fra-000 | continuel |
| tiếng Việt | vie-000 | bị lu mờ |
| tiếng Việt | vie-000 | chìm đắm |
| tiếng Việt | vie-000 | say sưa |
| 𡨸儒 | vie-001 | 纏綿 |
