PanLinx

tiếng Việtvie-000
thua lỗ
Englisheng-000loss
françaisfra-000boire un bouillon
françaisfra-000perdre
françaisfra-000subir une perte
русскийrus-000невыгода
русскийrus-000невыгодный
русскийrus-000убыток
tiếng Việtvie-000lỗ
tiếng Việtvie-000lỗ vốn
tiếng Việtvie-000sự thiệt hại
tiếng Việtvie-000thiệt hại
tiếng Việtvie-000thua thiệt
tiếng Việtvie-000tổn hại
tiếng Việtvie-000tổn thất


PanLex

PanLex-PanLinx