tiếng Việt | vie-000 |
phận |
English | eng-000 | lot |
English | eng-000 | place |
English | eng-000 | position |
English | eng-000 | rank |
English | eng-000 | station |
English | eng-000 | status |
français | fra-000 | condition |
français | fra-000 | lot |
français | fra-000 | partage |
français | fra-000 | sort |
français | fra-000 | état |
русский | rus-000 | доля |
русский | rus-000 | жребий |
русский | rus-000 | рок |
русский | rus-000 | удел |
русский | rus-000 | участь |
tiếng Việt | vie-000 | kiếp |
tiếng Việt | vie-000 | mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | số |
tiếng Việt | vie-000 | số kiếp |
tiếng Việt | vie-000 | số mạng |
tiếng Việt | vie-000 | số mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | số phận |
tiếng Việt | vie-000 | vận |
tiếng Việt | vie-000 | vận mạng |
tiếng Việt | vie-000 | vận mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | vận số |
𡨸儒 | vie-001 | 分 |
𡨸儒 | vie-001 | 坋 |