tiếng Việt | vie-000 |
khá to |
English | eng-000 | loudish |
bokmål | nob-000 | stor |
русский | rus-000 | изрядный прил |
русский | rus-000 | немалый |
русский | rus-000 | приличный |
tiếng Việt | vie-000 | hơi ầm ĩ |
tiếng Việt | vie-000 | khá lớn |
tiếng Việt | vie-000 | khá nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | không nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | to lớn |
tiếng Việt | vie-000 | to to |
tiếng Việt | vie-000 | tương đối lớn |