| English | eng-000 |
| love-lorn | |
| English | eng-000 | lovelorn |
| English | eng-000 | lovesick |
| yn Ghaelg | glv-000 | treigit |
| русский | rus-000 | покинутый |
| русский | rus-000 | страдающий от безнадежной любви |
| tiếng Việt | vie-000 | bị bỏ rơi |
| tiếng Việt | vie-000 | bị tình phụ |
| tiếng Việt | vie-000 | sầu muộn vì tình |
| tiếng Việt | vie-000 | thất tình |
