tiếng Việt | vie-000 |
ít học |
English | eng-000 | lowbrow |
français | fra-000 | primaire |
русский | rus-000 | малограмотный |
русский | rus-000 | необразованность |
русский | rus-000 | необразованный |
русский | rus-000 | неразвитой |
русский | rus-000 | полуграмотный |
tiếng Việt | vie-000 | biết chữ sơ sơ |
tiếng Việt | vie-000 | nhãn quan trật hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | sơ đẳng |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu học |
tiếng Việt | vie-000 | thất học |
tiếng Việt | vie-000 | vô học |
tiếng Việt | vie-000 | ít hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | đọc viết còn kém |