| tiếng Việt | vie-000 |
| thợ rừng | |
| English | eng-000 | lumberer |
| English | eng-000 | lumberjack |
| English | eng-000 | lumberman |
| русский | rus-000 | лесоруб |
| tiếng Việt | vie-000 | công nhân đẵn cây |
| tiếng Việt | vie-000 | người thợ đốn gỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | sơn tràng |
| tiếng Việt | vie-000 | thợ đốn gỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | tiều phu |
