English | eng-000 |
lunatical |
ελληνικά | ell-000 | τρελός |
ελληνικά | ell-000 | φρενοβλαβής |
English | eng-000 | crack brained |
English | eng-000 | crazy |
English | eng-000 | cuckoo |
English | eng-000 | daffy |
English | eng-000 | daft |
English | eng-000 | demented |
English | eng-000 | distraught |
English | eng-000 | haywire |
English | eng-000 | insane |
English | eng-000 | mad |
English | eng-000 | madding |
English | eng-000 | screwball |
tiếng Việt | vie-000 | mất trí |
tiếng Việt | vie-000 | người mất trí |
tiếng Việt | vie-000 | người điên |
tiếng Việt | vie-000 | điên cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | điên dại |
tiếng Việt | vie-000 | điên rồ |