PanLinx
tiếng Việt
vie-000
hình trăng lưỡi liềm
English
eng-000
crescent-shaped
English
eng-000
lune
français
fra-000
croissant
tiếng Việt
vie-000
hình trăng
tiếng Việt
vie-000
trăng lưỡi liềm
PanLex