tiếng Việt | vie-000 |
sự lắc lư |
English | eng-000 | lurch |
English | eng-000 | roll |
English | eng-000 | sway |
English | eng-000 | vaccilation |
English | eng-000 | wiggle |
français | fra-000 | oscillation |
français | fra-000 | roulis |
français | fra-000 | vacillement |
italiano | ita-000 | rollio |
tiếng Việt | vie-000 | dao động |
tiếng Việt | vie-000 | dáng đi lắc lư |
tiếng Việt | vie-000 | sự chập chờn |
tiếng Việt | vie-000 | sự chệch choạng |
tiếng Việt | vie-000 | sự dao động |
tiếng Việt | vie-000 | sự lảo đảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngả nghiêng |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngọ nguậy |
tiếng Việt | vie-000 | sự tròng trành |
tiếng Việt | vie-000 | sự đu đưa |