tiếng Việt | vie-000 |
lủi |
U+ | art-254 | 281D2 |
U+ | art-254 | 85DE |
普通话 | cmn-000 | 藞 |
國語 | cmn-001 | 藞 |
Hànyǔ | cmn-003 | lǎ |
English | eng-000 | lurk |
English | eng-000 | skip |
English | eng-000 | slip |
English | eng-000 | slip a way |
français | fra-000 | complètement |
français | fra-000 | décamper |
français | fra-000 | déguerpir |
français | fra-000 | déloger sans trompette |
français | fra-000 | piéter |
français | fra-000 | se carapater |
français | fra-000 | se remiser |
русский | rus-000 | скрываться |
русский | rus-000 | удирать |
tiếng Việt | vie-000 | chuồn |
tiếng Việt | vie-000 | chuồn mất |
tiếng Việt | vie-000 | chạy |
tiếng Việt | vie-000 | chạy trốn |
tiếng Việt | vie-000 | giấu mình |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn mặt |
tiếng Việt | vie-000 | lẩn trốn |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn |
tiếng Việt | vie-000 | lẻn đi |
tiếng Việt | vie-000 | lỏn |
tiếng Việt | vie-000 | náu mình |
tiếng Việt | vie-000 | núp |
tiếng Việt | vie-000 | nấp |
tiếng Việt | vie-000 | trốn |
tiếng Việt | vie-000 | trốn tránh |
tiếng Việt | vie-000 | tẩu |
tiếng Việt | vie-000 | tẩu thoát |
tiếng Việt | vie-000 | tếch |
tiếng Việt | vie-000 | đi mất |
tiếng Việt | vie-000 | đào tẩu |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn giấu |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn náu |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn nấp |
𡨸儒 | vie-001 | 藞 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨇒 |