PanLinx

tiếng Việtvie-000
láng
SIL Vietnam Word List (revised)art-333231
Bahnarbdq-000tơblơ̆r
Biatcmo-000rmah
Chraucrw-000chung
Cuacua-000rahool
Englisheng-000glossy
Englisheng-000lustrous
Englisheng-000polished
Englisheng-000smooth
françaisfra-000banque
françaisfra-000calamande
françaisfra-000cave
françaisfra-000enjeu
françaisfra-000ganoïde
françaisfra-000glacé
françaisfra-000luisant
françaisfra-000lustrine
françaisfra-000lustré
françaisfra-000mise
françaisfra-000percaline
Halanghal-000mier
Hrêhre-000raho
italianoita-000lucido
Jehjeh-000rahĭ̀l
Kơhokpm-000cơlang
Kơhokpm-000ring
Kơho Lachkpm-002kơčrà
bokmålnob-000glatt
Rengaoren-000mơnhaq
русскийrus-000атласный
русскийrus-000глазированный
русскийrus-000лощеный
русскийrus-000маслянистый
русскийrus-000полированный
русскийrus-000разношерстный
Sedangsed-000pêa si
Stiengsti-000sich
tiếng Việtvie-000bóng
tiếng Việtvie-000bóng láng
tiếng Việtvie-000lông nhiều màu
tiếng Việtvie-000mượt
tiếng Việtvie-000nhẵn
tiếng Việtvie-000nhẵn mịn
tiếng Việtvie-000sáng loáng
tiếng Việtvie-000trơn
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000đã làm nhẵn
tiếng Việtvie-000đã đánh bóng


PanLex

PanLex-PanLinx