tiếng Việt | vie-000 |
làm sai khớp |
English | eng-000 | luxate |
français | fra-000 | disloquer |
français | fra-000 | démettre |
français | fra-000 | désarticuler |
français | fra-000 | luxer |
italiano | ita-000 | lussare |
tiếng Việt | vie-000 | làm trật khớp |
tiếng Việt | vie-000 | làm trật xương |