tiếng Việt | vie-000 |
kẻ âm mưu |
English | eng-000 | machinator |
English | eng-000 | plotter |
français | fra-000 | comploteur |
русский | rus-000 | заговорщик |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ bày mưu |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ mưu loạn |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ mưu phản |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ mưu toan |