tiếng Việt | vie-000 |
nhà bác học |
English | eng-000 | mage |
English | eng-000 | savant |
English | eng-000 | scientist |
français | fra-000 | docte |
français | fra-000 | docteur |
français | fra-000 | savant |
français | fra-000 | érudit |
italiano | ita-000 | erudito |
italiano | ita-000 | sapiente |
italiano | ita-000 | studioso |
русский | rus-000 | ученый |
tiếng Việt | vie-000 | học giả |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học gia |
tiếng Việt | vie-000 | nhà khoa học |
tiếng Việt | vie-000 | nhà thông thái |