PanLinx
tiếng Việt
vie-000
từ kế
Universal Networking Language
art-253
magnetometer(icl>meter>thing)
English
eng-000
magnetometer
français
fra-000
magnétomètre
русский
rus-000
магнитометр
tiếng Việt
vie-000
cái đo từ
Bahasa Malaysia
zsm-000
meter magnet
PanLex