tiếng Việt | vie-000 |
máy chém |
English | eng-000 | maiden |
français | fra-000 | butte |
français | fra-000 | guillotine |
français | fra-000 | louisette |
français | fra-000 | veuve |
français | fra-000 | échafaud |
italiano | ita-000 | ghigliottina |
русский | rus-000 | гильотина |
tiếng Việt | vie-000 | giá treo cổ |
tiếng Việt | vie-000 | tội chém |
tiếng Việt | vie-000 | đoạn đầu đài |