tiếng Việt | vie-000 |
xe thư |
English | eng-000 | |
English | eng-000 | mail-car |
English | eng-000 | mail-train |
English | eng-000 | post |
français | fra-000 | malle-poste |
français | fra-000 | poste |
français | fra-000 | voiture de poste |
tiếng Việt | vie-000 | người đưa thư |
tiếng Việt | vie-000 | trạm thư |