tiếng Việt | vie-000 |
làm được |
English | eng-000 | make |
English | eng-000 | practicable |
italiano | ita-000 | praticabile |
bokmål | nob-000 | klare |
bokmål | nob-000 | overkomme |
русский | rus-000 | выполнимый |
русский | rus-000 | вырабатывать |
русский | rus-000 | годиться |
русский | rus-000 | наработать |
русский | rus-000 | оборачиваться |
русский | rus-000 | сладить |
русский | rus-000 | удаваться |
tiếng Việt | vie-000 | chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm |
tiếng Việt | vie-000 | dùng được |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn thành được |
tiếng Việt | vie-000 | hơn được |
tiếng Việt | vie-000 | khắc phục |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm ra |
tiếng Việt | vie-000 | kiếm được |
tiếng Việt | vie-000 | làm nổi |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra |
tiếng Việt | vie-000 | nổi |
tiếng Việt | vie-000 | thi hành được |
tiếng Việt | vie-000 | thích dụng |
tiếng Việt | vie-000 | thắng |
tiếng Việt | vie-000 | thắng được |
tiếng Việt | vie-000 | thực hiện được |
tiếng Việt | vie-000 | thực hành được |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành được |
tiếng Việt | vie-000 | trị được |
tiếng Việt | vie-000 | tìm ra lối thoát |
tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
tiếng Việt | vie-000 | xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | đi được |
tiếng Việt | vie-000 | được |
tiếng Việt | vie-000 | đạt được |