tiếng Việt | vie-000 |
ra vẻ |
English | eng-000 | make |
English | eng-000 | pretend |
English | eng-000 | seemingly |
français | fra-000 | avoir l’air |
français | fra-000 | chic |
tiếng Việt | vie-000 | cỏ vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | ra ý |
tiếng Việt | vie-000 | tưởng chừng như |