tiếng Việt | vie-000 |
con tạo |
English | eng-000 | inexorable fate |
English | eng-000 | maker |
English | eng-000 | the Creator |
français | fra-000 | démiurge |
français | fra-000 | le Créateur |
русский | rus-000 | творец |
tiếng Việt | vie-000 | nghĩa cũ tạo hóa |
tiếng Việt | vie-000 | từ cũ |
tiếng Việt | vie-000 | ông tạo |