tiếng Việt | vie-000 |
đức tính |
Universal Networking Language | art-253 | virtue(icl>good>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | virtue(icl>worth>thing,equ>merit,ant>demerit) |
English | eng-000 | making |
English | eng-000 | quality |
English | eng-000 | virtue |
français | fra-000 | qualité |
français | fra-000 | vertu |
italiano | ita-000 | pregio |
italiano | ita-000 | qualità |
italiano | ita-000 | virtù |
bokmål | nob-000 | dyd |
bokmål | nob-000 | takt |
bokmål | nob-000 | to |
русский | rus-000 | добродетель |
tiếng Việt | vie-000 | phẩm hạnh |
tiếng Việt | vie-000 | tài năng |
tiếng Việt | vie-000 | tính tốt |
tiếng Việt | vie-000 | yếu tố |
tiếng Việt | vie-000 | đạo đức |
tiếng Việt | vie-000 | đức |
tiếng Việt | vie-000 | đức hạnh |
𡨸儒 | vie-001 | 德性 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | sifat baik |