tiếng Việt | vie-000 |
tính chất đàn ông |
English | eng-000 | maleness |
English | eng-000 | manliness |
English | eng-000 | masculinity |
English | eng-000 | virility |
tiếng Việt | vie-000 | tính can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất con trai |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất đực |
tiếng Việt | vie-000 | tính hùng dũng |
tiếng Việt | vie-000 | tính kiên cường |
tiếng Việt | vie-000 | tính mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | đức tính đàn ông |