tiếng Việt | vie-000 |
phi pháp |
English | eng-000 | illegal |
English | eng-000 | malfeasant |
English | eng-000 | unlawful |
English | eng-000 | wrongful |
français | fra-000 | illégal |
français | fra-000 | illégalement |
italiano | ita-000 | illegale |
italiano | ita-000 | indebito |
русский | rus-000 | беззаконие |
русский | rus-000 | беззаконый |
русский | rus-000 | незаконный |
русский | rus-000 | неправомерный |
русский | rus-000 | нетрудовой |
русский | rus-000 | противозаконный |
tiếng Việt | vie-000 | bất chính |
tiếng Việt | vie-000 | bất hợp pháp |
tiếng Việt | vie-000 | bất lương |
tiếng Việt | vie-000 | không hợp pháp |
tiếng Việt | vie-000 | không lao động |
tiếng Việt | vie-000 | phạm pháp |
tiếng Việt | vie-000 | phạm tội ác |
tiếng Việt | vie-000 | sai trái |
tiếng Việt | vie-000 | trái luật |
tiếng Việt | vie-000 | trái pháp luật |
tiếng Việt | vie-000 | trái phép |
tiếng Việt | vie-000 | trái tuật |
𡨸儒 | vie-001 | 非法 |