tiếng Việt | vie-000 |
nặng mùi |
English | eng-000 | fetid |
English | eng-000 | malodorous |
English | eng-000 | smelly |
English | eng-000 | strong |
français | fra-000 | fort |
français | fra-000 | sentir fort |
bokmål | nob-000 | stram |
tiếng Việt | vie-000 | hôi |
tiếng Việt | vie-000 | nặng |
tiếng Việt | vie-000 | nồng |
tiếng Việt | vie-000 | thúi |
tiếng Việt | vie-000 | thối |
tiếng Việt | vie-000 | ôi |
tiếng Việt | vie-000 | đặc |