tiếng Việt | vie-000 |
bạc đãi |
English | eng-000 | ill-treat |
English | eng-000 | maltreat |
English | eng-000 | mishandle |
English | eng-000 | slight |
français | fra-000 | faire fi de |
français | fra-000 | mal considérer |
français | fra-000 | maltraiter |
français | fra-000 | traiter sans ménagement |
italiano | ita-000 | maltrattamento |
italiano | ita-000 | maltrattare |
tiếng Việt | vie-000 | hành hạ |
tiếng Việt | vie-000 | ngược đâi |
tiếng Việt | vie-000 | ngược đãi |
𡨸儒 | vie-001 | 薄待 |