PanLinx
tiếng Việt
vie-000
nam nhi
English
eng-000
man
English
eng-000
men
English
eng-000
son
français
fra-000
garçon
français
fra-000
homme
bokmål
nob-000
mann
tiếng Việt
vie-000
nam giới
tiếng Việt
vie-000
nam tử
tiếng Việt
vie-000
đàn ông
𡨸儒
vie-001
男兒
PanLex