tiếng Việt | vie-000 |
binh sĩ |
English | eng-000 | man-at-arms |
English | eng-000 | men |
English | eng-000 | soldier |
English | eng-000 | soldiers |
English | eng-000 | troops |
français | fra-000 | combattant |
français | fra-000 | homme de troupes |
français | fra-000 | soldat |
italiano | ita-000 | soldato |
русский | rus-000 | боец |
русский | rus-000 | воин |
русский | rus-000 | вояка |
tiếng Việt | vie-000 | : бойц́ы bộ đội |
tiếng Việt | vie-000 | binh lính |
tiếng Việt | vie-000 | chiến binh |
tiếng Việt | vie-000 | chiến sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | lính |
tiếng Việt | vie-000 | quân lính |
tiếng Việt | vie-000 | quân nhân |