tiếng Việt | vie-000 |
tính dễ dạy |
English | eng-000 | manageability |
English | eng-000 | manageableness |
English | eng-000 | teachability |
English | eng-000 | teachableness |
English | eng-000 | tractability |
tiếng Việt | vie-000 | tính dạy dỗ được |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ bảo |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ sai khiến |