tiếng Việt | vie-000 |
sự khôn khéo |
English | eng-000 | management |
English | eng-000 | policy |
English | eng-000 | savoir faire |
English | eng-000 | savvy |
English | eng-000 | subtilty |
English | eng-000 | subtlety |
français | fra-000 | doigté |
français | fra-000 | habileté |
français | fra-000 | sagesse |
italiano | ita-000 | abilità |
tiếng Việt | vie-000 | mánh lới |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo léo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khéo xử |
tiếng Việt | vie-000 | sự khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | sự lanh lợi |
tiếng Việt | vie-000 | sự sáng suốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự sắc bén |
tiếng Việt | vie-000 | sự tin tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sự tinh nhanh |