PanLinx

tiếng Việtvie-000
trát
U+art-2542344C
U+art-254624E
U+art-254672D
普通话cmn-000
普通话cmn-000
Hànyǔcmn-003
Hànyǔcmn-003zhá
Hànyǔcmn-003zhā
Hànyǔcmn-003zhǎ
Hànyǔcmn-003
Englisheng-000coat
Englisheng-000correspondence
Englisheng-000letter
Englisheng-000mandate
Englisheng-000note
Englisheng-000pierce
Englisheng-000plaster
Englisheng-000precept
Englisheng-000pug
Englisheng-000pull up
Englisheng-000warrant
Englisheng-000writ
françaisfra-000assignation
françaisfra-000enduire
françaisfra-000ordre
françaisfra-000revêtir
françaisfra-000sommation
italianoita-000ordinanza
italianoita-000rivestire
日本語jpn-000
日本語jpn-000
Nihongojpn-001atsu
Nihongojpn-001fuda
Nihongojpn-001kamaeru
Nihongojpn-001nuku
Nihongojpn-001satsu
Nihongojpn-001wakajini
한국어kor-000
Hangungmalkor-001chal
韓國語kor-002
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002jrat
русскийrus-000вымазать
русскийrus-000зашпаклевывать
русскийrus-000конопатить
русскийrus-000мазать
русскийrus-000обмазывать
русскийrus-000ордер
русскийrus-000оштукатувивать
русскийrus-000оштукатуренный
русскийrus-000повестка
русскийrus-000подмазывать
русскийrus-000размалевать
русскийrus-000штукатурить
русскийrus-000штукатурка
русскийrus-000штукатурный
tiếng Việtvie-000bít
tiếng Việtvie-000bôi
tiếng Việtvie-000bịt
tiếng Việtvie-000bọc lại
tiếng Việtvie-000giấy đòi
tiếng Việtvie-000gắn
tiếng Việtvie-000lệnh
tiếng Việtvie-000mệnh lệnh
tiếng Việtvie-000nhét
tiếng Việtvie-000phiết
tiếng Việtvie-000phiếu
tiếng Việtvie-000phết
tiếng Việtvie-000phủ
tiếng Việtvie-000quét
tiếng Việtvie-000quết
tiếng Việtvie-000quệt
tiếng Việtvie-000trát vữa
tiếng Việtvie-000trát đòi
tiếng Việtvie-000trét
tiếng Việtvie-000
tiếng Việtvie-000vẽ lem luốc
tiếng Việtvie-000vẽ vụng về
tiếng Việtvie-000xoa
tiếng Việtvie-000xảm
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𣑌
gwong2dung1 wa2yue-003zaat3
广东话yue-004
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx