tiếng Việt | vie-000 |
xơ xác |
English | eng-000 | bare |
English | eng-000 | denuded |
English | eng-000 | mangy |
English | eng-000 | seedy |
français | fra-000 | dénudé de tout |
français | fra-000 | dépenaillé |
français | fra-000 | dépouillé |
français | fra-000 | indigent |
français | fra-000 | nécessiteux |
bokmål | nob-000 | tynnslitt |
русский | rus-000 | разгром |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | dơ dáy |
tiếng Việt | vie-000 | mòn |
tiếng Việt | vie-000 | sờn |
tiếng Việt | vie-000 | tàn phá |
tiếng Việt | vie-000 | xác xơ |
tiếng Việt | vie-000 | điêu tàn |
tiếng Việt | vie-000 | đổ nát |