tiếng Việt | vie-000 |
kiên cường |
English | eng-000 | manly |
English | eng-000 | stoical |
English | eng-000 | stout |
English | eng-000 | unwearying |
français | fra-000 | ferme |
français | fra-000 | stoïcien |
français | fra-000 | stoïque |
français | fra-000 | stoïquement |
français | fra-000 | vaillamment |
français | fra-000 | vaillant |
русский | rus-000 | напористость |
русский | rus-000 | напористый |
русский | rus-000 | неуклонный |
русский | rus-000 | упорный |
русский | rus-000 | упорство |
tiếng Việt | vie-000 | biền bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | bất khuất |
tiếng Việt | vie-000 | bền bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | can đảm |
tiếng Việt | vie-000 | dũng cảm |
tiếng Việt | vie-000 | hùng dũng |
tiếng Việt | vie-000 | không lay chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | không mệt mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | kiên gan |
tiếng Việt | vie-000 | kiên nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | kiên quyết |
tiếng Việt | vie-000 | kiên trì |
tiếng Việt | vie-000 | kiên tâm |
tiếng Việt | vie-000 | mạnh mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | ngoan cường |