tiếng Việt | vie-000 |
diễn tập |
Universal Networking Language | art-253 | rehearse(icl>perform>do,agt>volitional_thing,obj>process) |
English | eng-000 | manoeuvre |
English | eng-000 | perform manoeuvres |
English | eng-000 | rehearse |
English | eng-000 | stage a sham battle |
français | fra-000 | manoeuvrer |
français | fra-000 | répéter |
italiano | ita-000 | provare |
русский | rus-000 | репетировать |
русский | rus-000 | репетиция |
русский | rus-000 | учение |
español | spa-000 | ensayar |
tiếng Việt | vie-000 | diễn thử |
tiếng Việt | vie-000 | huấn luyện |
tiếng Việt | vie-000 | thao diễn |
tiếng Việt | vie-000 | thao luyện |
tiếng Việt | vie-000 | tập duyệt |