tiếng Việt | vie-000 |
chủ xưởng |
English | eng-000 | manufacturer |
English | eng-000 | mill-owner |
français | fra-000 | fabricant |
français | fra-000 | manufacturier |
русский | rus-000 | заводчик |
русский | rus-000 | патрон |
русский | rus-000 | фабрикант |
tiếng Việt | vie-000 | chủ |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhà máy |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nhân |
tiếng Việt | vie-000 | chủ xí nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | nhà công nghiệp |