tiếng Việt | vie-000 |
cẩm thạch |
English | eng-000 | marble |
français | fra-000 | marbre |
italiano | ita-000 | marmo |
italiano | ita-000 | marmoreo |
bokmål | nob-000 | marmor |
русский | rus-000 | мрамор |
русский | rus-000 | мраморный |
tiếng Việt | vie-000 | như đá hoa |
tiếng Việt | vie-000 | đá hoa |
𡨸儒 | vie-001 | 錦石 |