tiếng Việt | vie-000 |
bắt đi |
English | eng-000 | march |
English | eng-000 | walk |
italiano | ita-000 | prelevare |
tiếng Việt | vie-000 | bắt đem đi |
tiếng Việt | vie-000 | cùng đi với |
tiếng Việt | vie-000 | dẫn đi |
tiếng Việt | vie-000 | dắt đi |
tiếng Việt | vie-000 | tập cho đi |
tiếng Việt | vie-000 | đưa đi |