tiếng Việt | vie-000 |
diễu hành |
English | eng-000 | march |
English | eng-000 | parade |
English | eng-000 | process |
English | eng-000 | procession |
English | eng-000 | processionize |
English | eng-000 | rank |
italiano | ita-000 | sfilare |
русский | rus-000 | дефилировать |
русский | rus-000 | манифестация |
русский | rus-000 | парад |
русский | rus-000 | парадный |
русский | rus-000 | шествие |
русский | rus-000 | шествовать |
tiếng Việt | vie-000 | biểu tình |
tiếng Việt | vie-000 | bước đều |
tiếng Việt | vie-000 | diễu binh |
tiếng Việt | vie-000 | diễu qua |
tiếng Việt | vie-000 | duyệt binh |
tiếng Việt | vie-000 | tuần hành |
tiếng Việt | vie-000 | đi |
tiếng Việt | vie-000 | đi diễu |
tiếng Việt | vie-000 | đi qua |
tiếng Việt | vie-000 | đi theo đám rước |
tiếng Việt | vie-000 | đi thành đoàn |
tiếng Việt | vie-000 | đi thành đám rước |
tiếng Việt | vie-000 | đi trong đám rước |