tiếng Việt | vie-000 |
bờ cõi |
English | eng-000 | border |
English | eng-000 | country |
English | eng-000 | frontier |
English | eng-000 | march |
English | eng-000 | mete |
English | eng-000 | territory |
français | fra-000 | confins |
français | fra-000 | frontières |
français | fra-000 | limites |
русский | rus-000 | граница |
tiếng Việt | vie-000 | biên cương |
tiếng Việt | vie-000 | biên giới |
tiếng Việt | vie-000 | biên giới biên thuỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cương giới |
tiếng Việt | vie-000 | cương vực |
tiếng Việt | vie-000 | giới bạn |