tiếng Việt | vie-000 |
cho điểm |
English | eng-000 | mark |
français | fra-000 | coter |
français | fra-000 | noter |
italiano | ita-000 | correggere |
русский | rus-000 | аттестовать |
tiếng Việt | vie-000 | chấm |
tiếng Việt | vie-000 | chữa |
tiếng Việt | vie-000 | ghi nhận xét |
tiếng Việt | vie-000 | ghi điểm |