| tiếng Việt | vie-000 |
| tình hình thị trường | |
| English | eng-000 | market |
| bokmål | nob-000 | konjunktur |
| русский | rus-000 | конъюнктура |
| tiếng Việt | vie-000 | cục diện kinh tế |
| tiếng Việt | vie-000 | giá thị trường |
| tiếng Việt | vie-000 | thời buổi |
| tiếng Việt | vie-000 | tình hình |
| tiếng Việt | vie-000 | tình trạng |
