tiếng Việt | vie-000 |
khắc phục |
English | eng-000 | make good |
English | eng-000 | master |
English | eng-000 | overcame |
English | eng-000 | overcome |
English | eng-000 | surmount |
English | eng-000 | tide |
français | fra-000 | combattre |
français | fra-000 | surmonter |
français | fra-000 | vaincre |
italiano | ita-000 | sormontare |
italiano | ita-000 | superare |
bokmål | nob-000 | klare |
bokmål | nob-000 | overmanne |
русский | rus-000 | оборачиваться |
русский | rus-000 | одолевать |
русский | rus-000 | осиливать |
русский | rus-000 | отбрасывать |
русский | rus-000 | откидывать |
русский | rus-000 | переламывать |
русский | rus-000 | перемогать |
русский | rus-000 | пересиливать |
русский | rus-000 | побороть |
русский | rus-000 | преодолевать |
русский | rus-000 | преодоление |
русский | rus-000 | сломить |
русский | rus-000 | совладать |
русский | rus-000 | сражать |
русский | rus-000 | устранение |
русский | rus-000 | устранять |
tiếng Việt | vie-000 | bãi bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chế ngự |
tiếng Việt | vie-000 | chống lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể làm |
tiếng Việt | vie-000 | cố làm xong |
tiếng Việt | vie-000 | cố nén |
tiếng Việt | vie-000 | cố thắng |
tiếng Việt | vie-000 | dằn |
tiếng Việt | vie-000 | dẹp đập tan |
tiếng Việt | vie-000 | ghìm |
tiếng Việt | vie-000 | kìm |
tiếng Việt | vie-000 | làm nổi |
tiếng Việt | vie-000 | làm nổi được |
tiếng Việt | vie-000 | làm được |
tiếng Việt | vie-000 | nén |
tiếng Việt | vie-000 | phế bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | thanh toán |
tiếng Việt | vie-000 | thắng |
tiếng Việt | vie-000 | thủ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | trấn áp |
tiếng Việt | vie-000 | trừ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tìm ra lối thoát |
tiếng Việt | vie-000 | vượt |
tiếng Việt | vie-000 | vượt nénm kìm |
tiếng Việt | vie-000 | vượt qua |
tiếng Việt | vie-000 | vứt bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | xoay xở |
tiếng Việt | vie-000 | đè bẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đè nén |
𡨸儒 | vie-001 | 克服 |