tiếng Việt | vie-000 |
quán triệt |
English | eng-000 | grasp thoroughly |
English | eng-000 | master |
français | fra-000 | bien posséder |
français | fra-000 | pénétrer à fond |
русский | rus-000 | овладевать |
русский | rus-000 | овладение |
русский | rus-000 | осваивать |
русский | rus-000 | осваиваться |
русский | rus-000 | усваивать |
русский | rus-000 | усвоение |
tiếng Việt | vie-000 | chiếm lĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu kỹ |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu thấu đáo |
tiếng Việt | vie-000 | hấp thụ |
tiếng Việt | vie-000 | lãnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | lĩnh hội |
tiếng Việt | vie-000 | nắm chắc |
tiếng Việt | vie-000 | nắm vững |
tiếng Việt | vie-000 | nắm được |
tiếng Việt | vie-000 | sử dụng thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thông thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thấm nhuần |
tiếng Việt | vie-000 | tinh thông |
tiếng Việt | vie-000 | trở thành tinh thông |
𡨸儒 | vie-001 | 貫徹 |