| tiếng Việt | vie-000 |
| siêu việt | |
| English | eng-000 | masterful |
| English | eng-000 | supereminent |
| English | eng-000 | transcendent |
| English | eng-000 | transcendental |
| français | fra-000 | suréminent |
| français | fra-000 | transcendant |
| français | fra-000 | transcender |
| italiano | ita-000 | trascendentale |
| bokmål | nob-000 | genial |
| русский | rus-000 | неземной |
| русский | rus-000 | трансцендентный |
| tiếng Việt | vie-000 | bậc thầy |
| tiếng Việt | vie-000 | hơn hẳn |
| tiếng Việt | vie-000 | lỗi lạc |
| tiếng Việt | vie-000 | phi phàm |
| tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
| tiếng Việt | vie-000 | siêu nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | siêu phàm |
| tiếng Việt | vie-000 | siêu tuyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | trác việt |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt tác |
| tiếng Việt | vie-000 | tài cao |
| tiếng Việt | vie-000 | vượt hẳn lên trên |
| tiếng Việt | vie-000 | vượt lên hẳn |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất chúng |
| 𡨸儒 | vie-001 | 超越 |
