tiếng Việt | vie-000 |
vật liệu |
Universal Networking Language | art-253 | material(icl>equipment>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | material(icl>information>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | material(icl>substance>thing) |
English | eng-000 | material |
English | eng-000 | work |
français | fra-000 | littérature |
français | fra-000 | matériau |
français | fra-000 | matériaux |
français | fra-000 | matériel |
italiano | ita-000 | materiale |
bokmål | nob-000 | materiell |
bokmål | nob-000 | middel |
bokmål | nob-000 | råstoff |
bokmål | nob-000 | stoff |
русский | rus-000 | материал |
русский | rus-000 | материальный |
español | spa-000 | datos |
tiếng Việt | vie-000 | chất |
tiếng Việt | vie-000 | chất liệu |
tiếng Việt | vie-000 | cách thức |
tiếng Việt | vie-000 | dụng cụ |
tiếng Việt | vie-000 | nguyên liệu |
tiếng Việt | vie-000 | phương thức |
tiếng Việt | vie-000 | phương tiện |
tiếng Việt | vie-000 | tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ dùng |
𡨸儒 | vie-001 | 物料 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | peralatan |