tiếng Việt | vie-000 |
chế độ quyền mẹ |
Universal Networking Language | art-253 | matriarchy(icl>social_organization>thing) |
English | eng-000 | matriarchy |
français | fra-000 | matriarcat |
русский | rus-000 | матриархат |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ mẫu hệ |
tiếng Việt | vie-000 | chế độ mẫu quyền |
tiếng Việt | vie-000 | mẫu quyền |