tiếng Việt | vie-000 |
chín chắn |
ελληνικά | ell-000 | ώριμα |
English | eng-000 | mature |
English | eng-000 | maturely |
English | eng-000 | mellow |
English | eng-000 | mellowy |
English | eng-000 | ripe |
English | eng-000 | settled |
English | eng-000 | thoughtful |
français | fra-000 | avisé |
français | fra-000 | mûr |
français | fra-000 | mûrement |
français | fra-000 | mûrir |
français | fra-000 | réfléchi |
français | fra-000 | sérieux |
italiano | ita-000 | maturare |
italiano | ita-000 | maturo |
italiano | ita-000 | oculato |
bokmål | nob-000 | moden |
português | por-000 | maduramente |
русский | rus-000 | благоразумный |
русский | rus-000 | вдумчиво |
русский | rus-000 | вдумчивый |
русский | rus-000 | зрелый |
русский | rus-000 | обстоятельный |
русский | rus-000 | осмотрительный |
русский | rus-000 | осторожно |
русский | rus-000 | осторожность |
русский | rus-000 | осторожный |
русский | rus-000 | рассудительность |
русский | rus-000 | рассудительный |
русский | rus-000 | расчетливость |
русский | rus-000 | расчетливый |
русский | rus-000 | сознательный |
русский | rus-000 | степенный |
tiếng Việt | vie-000 | biết lo toan |
tiếng Việt | vie-000 | biết lẽ phải |
tiếng Việt | vie-000 | biết suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | biết tính toán |
tiếng Việt | vie-000 | biết điều |
tiếng Việt | vie-000 | biết đắn đo |
tiếng Việt | vie-000 | chi li |
tiếng Việt | vie-000 | chí lý |
tiếng Việt | vie-000 | chín muồi |
tiếng Việt | vie-000 | chững chạc |
tiếng Việt | vie-000 | có kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | có lý |
tiếng Việt | vie-000 | có lý trí |
tiếng Việt | vie-000 | có suy nghĩ |
tiếng Việt | vie-000 | cẩn thận |
tiếng Việt | vie-000 | dè dặt |
tiếng Việt | vie-000 | già giặn |
tiếng Việt | vie-000 | hợp lý |
tiếng Việt | vie-000 | khôn ngoan |
tiếng Việt | vie-000 | không sôi nổi |
tiếng Việt | vie-000 | kỹ càng |
tiếng Việt | vie-000 | lão luyện |
tiếng Việt | vie-000 | lương tri |
tiếng Việt | vie-000 | thành thục |
tiếng Việt | vie-000 | thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |
tiếng Việt | vie-000 | điềm tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | đắn đo |
tiếng Việt | vie-000 | đứng đắn |