| tiếng Việt | vie-000 |
| tính chín chắn | |
| English | eng-000 | maturity |
| English | eng-000 | mellowness |
| English | eng-000 | steadiness |
| English | eng-000 | thoughtfulness |
| italiano | ita-000 | oculatezza |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thận trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | tính có suy nghĩ |
| tiếng Việt | vie-000 | tính cẩn thận |
| tiếng Việt | vie-000 | tính già giặn |
| tiếng Việt | vie-000 | tính khôn ngoan |
| tiếng Việt | vie-000 | tính kỹ càng |
| tiếng Việt | vie-000 | tính thận trọng |
| tiếng Việt | vie-000 | tính đứng đắn |
