tiếng Việt | vie-000 |
xoàng |
U+ | art-254 | 28835 |
English | eng-000 | meager |
English | eng-000 | meagre |
English | eng-000 | mediocre |
English | eng-000 | penny-a-line |
English | eng-000 | poorly |
English | eng-000 | undistinguished |
English | eng-000 | unsatisfactory |
français | fra-000 | doucement |
français | fra-000 | frugal |
français | fra-000 | grossier |
français | fra-000 | mesquin |
français | fra-000 | mince |
français | fra-000 | médiocre |
français | fra-000 | médiocrement |
français | fra-000 | pauvrement |
français | fra-000 | piètrement |
français | fra-000 | simple |
italiano | ita-000 | mediocre |
bokmål | nob-000 | skral |
русский | rus-000 | второразрядный |
русский | rus-000 | второсортный |
русский | rus-000 | заурядный |
русский | rus-000 | неважный |
русский | rus-000 | невидный |
русский | rus-000 | неудачный |
русский | rus-000 | неудовлетворительный |
русский | rus-000 | низкопробный |
русский | rus-000 | ординарный |
русский | rus-000 | посредственно |
русский | rus-000 | посредственный |
русский | rus-000 | серый |
русский | rus-000 | средне |
tiếng Việt | vie-000 | bình thường |
tiếng Việt | vie-000 | dở |
tiếng Việt | vie-000 | hẹp |
tiếng Việt | vie-000 | không bị xuyên tạc |
tiếng Việt | vie-000 | không xinh |
tiếng Việt | vie-000 | không đạt |
tiếng Việt | vie-000 | không đẹp |
tiếng Việt | vie-000 | không ưng ý |
tiếng Việt | vie-000 | kém |
tiếng Việt | vie-000 | kém cỏi |
tiếng Việt | vie-000 | nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt phèo |
tiếng Việt | vie-000 | nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | quèn |
tiếng Việt | vie-000 | rẻ tiền |
tiếng Việt | vie-000 | sơ sài |
tiếng Việt | vie-000 | thô thiển |
tiếng Việt | vie-000 | thông thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường thường |
tiếng Việt | vie-000 | trung bình |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | tệ |
tiếng Việt | vie-000 | tồi |
tiếng Việt | vie-000 | vô vị |
tiếng Việt | vie-000 | xoàng xĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | xấu |
tiếng Việt | vie-000 | ít ỏi |
tiếng Việt | vie-000 | đạm bạc |
𡨸儒 | vie-001 | 𨠵 |